Ổ cắm mạng Cat 5E không chống nhiễu, dạng SL của AMP vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn TIA và ISO. Hệ thống Cat 5E của AMP NETCONNECT tương thích với tất cả các yêu cầu về hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và trong tương lai chẳng hạn như: Gigabit Ethernet (1000Base-Tx), 10/100Base-Tx, token ring, 155 Mbps ATM, 100Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng analog và digital, VoIP.
Ổ cắm mạng Cat 5E có thiết kế nhỏ gọn và tương thích với mặt (faceplate) chuẩn và SL Series, nhãn màu hỗ trợ đấu dây theo cả hai chuẩn T568A và T568-B, dễ dàng lắp đặt cáp với tùy chọn góc cáp vào là 900 hay 1800 , tích hợp lacing fixture (sắp xếp dây và bấm cùng một lúc 8 sợi) cho việc bấm cáp bằng công cụ bắm SL (P/n 1725150). Có rất nhiều màu để lựa chọn như màu ngà, đen, trắng, xám, cam, xanh biển, đỏ, vàng, xanh lá, tím…
Product Classification
Regional Availability |
Asia | Australia/New Zealand | EMEA | Latin America | North America |
Portfolio |
CommScope® |
Product Type |
Modular jack |
Product Series |
SL Series |
General Specifications
ANSI/TIA Category |
5e |
Cable Type |
Unshielded |
Color |
Electrical ivory |
Conductor Type |
Solid | Stranded |
Integrated Dust Cover Type |
None |
Mounting |
SL Series faceplates and panels |
Mounting Note |
Color matches with SL-style Ivory Faceplates and Surface Mount Boxes |
Outlet Type |
Standard |
Termination Punchdowns, minimum |
200 times |
Termination Tool |
SL Termination tool |
Termination Type |
IDC |
Transmission Standards |
ANSI/TIA-568-C.2 | ISO/IEC 11801 Class D |
Wiring |
T568A | T568B |
Dimensions
Panel Cutout, recommended |
14.78 x 20.07 mm (0.58 x 0.79 in) |
Panel Thickness, recommended |
1.6 mm | 0.063 in |
Height |
16.26 mm | 0.64 in |
Width |
14.48 mm | 0.57 in |
Depth |
30.48 mm | 1.2 in |
Compatible Insulated Conductor Diameter, maximum |
1.45 mm | 0.057 in |
Contact Plating Thickness |
1.27 µm |
Compatible Conductor Gauge, solid |
24–22 AWG |
Compatible Conductor Gauge, stranded |
26–24 AWG |
Electrical Specifications
Remote Powering |
Fully supports the safe delivery of power over LAN cabling described by IEEE 802.3bt (Type 4) and complies with the unmating under electrical load requirements prescribed by IEC 60512-99-002 |
Safety Voltage Rating |
150 Vac |
Material Specifications
Contact Base Material |
Beryllium copper |
Contact Plating Material |
Gold |
Material Type |
Polycarbonate |
Mechanical Specifications
Plug Insertion Life, minimum |
750 times |
Plug Retention Force, minimum |
89 N | 20.008 lbf |
Environmental Specifications
Operating Temperature |
-40 °C to +70 °C (-40 °F to +158 °F) |
Flammability Rating |
UL 94 V-0 |
Safety Standard |
CSA | cUL |
Packaging and Weights
Included |
Strain relief cap |
Packaging quantity |
1 |
Packaging Type |
Bag |
===>
Catalogue 1-1375191-1