Nhân mạng Cat5 Commscope 1-1375191-1 MODULAR JACK

Chi Tiết:

Nhân Mạng AMP ( 1-1375191-1 ) Category 5E Modular Jack, Unshielded, RJ45, SL, T568A/B, Almond Chính Hãng NETCONNECT chuẩn Cat5e

Ổ cắm mạng Cat 5E không chống nhiễu, dạng SL của AMP vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn TIA và ISO. Hệ thống Cat 5E của AMP NETCONNECT tương thích với tất cả các yêu cầu về hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và trong tương lai chẳng hạn như: Gigabit Ethernet (1000Base-Tx), 10/100Base-Tx, token ring, 155 Mbps ATM, 100Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng analog và digital, VoIP.

Ổ cắm mạng Cat 5E có thiết kế nhỏ gọn và tương thích với mặt (faceplate) chuẩn và SL Series, nhãn màu hỗ trợ đấu dây theo cả hai chuẩn T568A và T568-B, dễ dàng lắp đặt cáp với tùy chọn góc cáp vào là 900 hay 1800 , tích hợp lacing fixture (sắp xếp dây và bấm cùng một lúc 8 sợi) cho việc bấm cáp bằng công cụ bắm SL (P/n 1725150). Có rất nhiều màu để lựa chọn như màu ngà, đen, trắng, xám, cam, xanh biển, đỏ, vàng, xanh lá, tím…
 

Product Classification

Regional Availability Asia | Australia/New Zealand | EMEA | Latin America | North America
Portfolio CommScope®
Product Type Modular jack
Product Series SL Series

General Specifications

ANSI/TIA Category 5e
Cable Type Unshielded
Color Electrical ivory
Conductor Type Solid | Stranded
Integrated Dust Cover Type None
Mounting SL Series faceplates and panels
Mounting Note Color matches with SL-style Ivory Faceplates and Surface Mount Boxes
Outlet Type Standard
Termination Punchdowns, minimum 200 times
Termination Tool SL Termination tool
Termination Type IDC
Transmission Standards ANSI/TIA-568-C.2 | ISO/IEC 11801 Class D
Wiring T568A | T568B

Dimensions

Panel Cutout, recommended 14.78 x 20.07 mm (0.58 x 0.79 in)
Panel Thickness, recommended 1.6 mm | 0.063 in
Height 16.26 mm | 0.64 in
Width 14.48 mm | 0.57 in
Depth 30.48 mm | 1.2 in
Compatible Insulated Conductor Diameter, maximum 1.45 mm | 0.057 in
Contact Plating Thickness 1.27 µm
Compatible Conductor Gauge, solid 24–22 AWG
Compatible Conductor Gauge, stranded 26–24 AWG

Electrical Specifications

Remote Powering Fully supports the safe delivery of power over LAN cabling described by IEEE 802.3bt (Type 4) and complies with the unmating under electrical load requirements prescribed by IEC 60512-99-002
Safety Voltage Rating 150 Vac

Material Specifications

Contact Base Material Beryllium copper
Contact Plating Material Gold
Material Type Polycarbonate

Mechanical Specifications

Plug Insertion Life, minimum 750 times
Plug Retention Force, minimum 89 N | 20.008 lbf

Environmental Specifications

Operating Temperature -40 °C to +70 °C (-40 °F to +158 °F)
Flammability Rating UL 94 V-0
Safety Standard CSA | cUL

Packaging and Weights

Included Strain relief cap
Packaging quantity 1
Packaging Type Bag

===>Catalogue 1-1375191-1
Dây Cáp CAT8 SFTP Dạng Xoắn 23AWG tốc độ 40G 2000M