Cáp mạng 4 đôi LS CAT.5e F/UTP copper (FTP-E-C5G-E1VN-M 0.5X4P/GY,PVC, Grey)
- Part Number: FTP-E-C5G-E1VN-M 0.5X4P/GY.
- Cáp mạng Cat.5e 4 đôi.
- Cáp F/UTP (Foil/Unshielded Twisted Pair) có lớp chống nhiễu bằng nhôm dưới lớp vỏ nhựa bên ngoài.
- Lõi dây: lõi đồng đặc 24AWG.
- Vỏ nhựa mới 100% PVC.
- Chuẩn chống cháy CM.
- Sử dụng trong đường kết nối cáp trục chính (Backbone Cabling), hệ thống dữ liệu hàng ngang (Horizontal Distribution).
- Cáp CAT.5e sử dụng cho 4/16 Mbps Token Ring (IEEE 802.5), 10/100/1000 BASE-T (IEEE 802.3), 155 Mbps ATM, 100Mbps TP-PMD, ISDN ADSL, ATM LAN 1.2G.
- Cáp được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng tín hiệu video với băng thông lớn và băng thông cơ sở.
- Hỗ trợ Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, 155 Mb/s ATM, đa phương tiện.
- Tất cả thiết kế đều được chứng nhận sử dụng trong hệ thống mạng toàn cầu.
- Cáp được cuộn dẻo trong hộp, có thể rút qua miệng hộp cáp 1 cách dễ dàng.
- Tiêu chuẩn đóng gói: 305 mét/hộp.
- Tiêu chuẩn: TIA/EIA-568B.2-1.
- Tuân thủ tiêu chuẩn RoHS (hạn chế chất độc hại).
- Màu sắc dây cáp: Màu xám.
Đặc tính kỹ thuật
Part Number |
FTP-E-C5G-E1VN-M 0.5X4P/GY |
Conductor DC Resistance |
9.38Ω/100m |
Resistance Unbalance |
5% |
Mutual Capacitance |
5.6 nF/100m |
Capacitance Unbalance |
330pF/100m |
Characteristic Impedance |
100±15% |
Propagation Delay |
538ns/100m@100MHz |
Delay Skew |
45ns |
Nominal Velocity of Propagaiton |
67% |
Operating Temperature |
-20 ~ 60ºC |
Storage Temperature |
-20 ~ 80ºC |
Bending Radius |
4 x Cable Diameter |
Packing Type |
Reel 305 m |
Packing Weight |
46 kg/km |
Conductor Diameter / Material |
24AWG, Solid Copper |
Insulation Diameter / Material |
0.043 inch, HDPE |
Jacket Diameter / Material |
0.248 inch, PVC |
Safety Standard, Performance Standard |
UL 444 / CMX - UL1581, IEC332-1 / CM - UL1685, IEC332-3 / CMR - UL1666 / LSZH - IEC61034, IEC60754 |
Approvals Performance |
TIA/EIA-568-B.2 / ISO 11801 |